Có 3 kết quả:

情事 qíng shì ㄑㄧㄥˊ ㄕˋ情势 qíng shì ㄑㄧㄥˊ ㄕˋ情勢 qíng shì ㄑㄧㄥˊ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) situation
(2) circumstance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) situation
(2) circumstance

Bình luận 0