Có 3 kết quả:
情事 qíng shì ㄑㄧㄥˊ ㄕˋ • 情势 qíng shì ㄑㄧㄥˊ ㄕˋ • 情勢 qíng shì ㄑㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) circumstances
(2) facts (of a case)
(3) case
(4) feelings
(5) love affair
(2) facts (of a case)
(3) case
(4) feelings
(5) love affair
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) situation
(2) circumstance
(2) circumstance
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) situation
(2) circumstance
(2) circumstance